- +84 789 432 366
- [email protected]
University of Toronto (U of T) là một trong những trường đại học danh tiếng nhất tại Canada và trên thế giới, được thành lập vào năm 1827. Trường nằm tại thành phố Toronto, Ontario, và nổi tiếng với chất lượng giáo dục, nghiên cứu, và những đóng góp vượt trội cho xã hội.
U of T được biết đến với sự đa dạng trong chương trình học, cung cấp hơn 700 chương trình đại học và 200 chương trình sau đại học trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật, nhân văn, y tế, luật, kinh doanh, và nhiều lĩnh vực khác. Trường có ba khuôn viên chính: St. George, Scarborough, và Mississauga, mỗi khuôn viên đều có đặc điểm và thế mạnh riêng.
Trường nổi bật với các thành tựu nghiên cứu, là nơi ra đời của những phát minh và công trình quan trọng như insulin và tế bào gốc. U of T cũng tự hào có mối liên kết chặt chẽ với các viện nghiên cứu, bệnh viện, và các tổ chức quốc tế, tạo điều kiện cho sinh viên và giảng viên có cơ hội tham gia vào các dự án nghiên cứu tiên tiến.
• Lịch sử (History)
• Triết học (Philosophy)
• Xã hội học (Sociology)
• Kinh tế học (Economics)
• Tâm lý học (Psychology)
• Hóa học (Chemistry)
• Vật lý (Physics)
• Sinh học (Biology)
• Toán học (Mathematics)
• Khoa học Môi trường (Environmental Science)
• Lập trình (Programming)
• Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)
• Khoa học dữ liệu (Data Science)
• Tài chính (Finance)
• Quản trị kinh doanh (Management)
• Marketing
• Kinh tế quốc tế (International Business)
• Kỹ thuật cơ khí (Mechanical Engineering)
• Kỹ thuật điện (Electrical Engineering)
• Kỹ thuật máy tính (Computer Engineering)
• Kỹ thuật xây dựng (Civil Engineering)
• Kỹ thuật hóa học (Chemical Engineering)
• Biểu diễn âm nhạc (Music Performance)
• Lý thuyết âm nhạc (Music Theory)
• Sáng tác (Composition)
• Sư phạm âm nhạc (Music Education)
• Sinh lý học thể thao (Sport Physiology)
• Quản lý thể thao (Sport Management)
• Huấn luyện thể thao (Coaching)
• Nghiên cứu văn hóa (Cultural Studies)
• Quan hệ quốc tế (International Relations)
• Công tác xã hội (Social Work)
• Truyền thông (Communication Studies)
• Vật lý ứng dụng (Applied Physics)
• Công nghệ sinh học (Biotechnology)
• Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering)
• Khoa học vật liệu (Materials Science)
• Học máy (Machine Learning)
• An ninh mạng (Cybersecurity)
• Hệ thống thông tin (Information Systems)
• Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA)
• Tài chính (Finance)
• Kinh doanh quốc tế (International Business)
• Quản lý chiến lược (Strategic Management)
• Luật thương mại (Commercial Law)
• Luật quốc tế (International Law)
• Luật dân sự (Civil Law)
• Luật sở hữu trí tuệ (Intellectual Property Law)
• Thạc sĩ Y khoa (MD Program)
• Y tế công cộng (Public Health)
• Y học lâm sàng (Clinical Medicine)
• Nghiên cứu y sinh (Biomedical Research)
• Dịch tễ học (Epidemiology)
• Chính sách y tế (Health Policy)
• Khoa học môi trường và sức khỏe (Environmental Health Sciences)
• Khoa học Xã hội và Nhân văn (Humanities & Social Sciences)
• Khoa học Tự nhiên và Kỹ thuật (Natural Sciences & Engineering)
• Khoa học Máy tính (Computer Science)
• Kinh doanh (Business Administration)
• Y học (Medicine)
• Luật (Law)
6+
100+
3+
500+
3+
6+
92+
Bậc học
|
Học phí/năm (CAD)
|
---|---|
Bậc cử nhân
|
$58,000 - $70,000
|
Bậc thạc sĩ
|
$26,000 - $61,800
|
Bậc tiến sĩ
|
$26,000 - $35,000
|
*Học phí dành cho sinh viên quốc tế trong kỳ học 2024-2025
Tháng 5: Đây là kỳ nhập học ít phổ biến nhất và thường chỉ có một số chương trình nhất định, chủ yếu là các chương trình sau đại học hoặc các khóa học ngắn hạn.
Tháng 9: Đây là kỳ nhập học phổ biến nhất, với phần lớn các chương trình đại học và sau đại học bắt đầu vào thời gian này. Sinh viên quốc tế thường chọn kỳ nhập học này vì có nhiều chương trình và suất học bổng hơn.
Tháng 1: Đây là kỳ nhập học thứ hai trong năm. Tuy số lượng chương trình học không nhiều như kỳ mùa thu, nhưng vẫn có nhiều lựa chọn cho sinh viên.